Có 2 kết quả:

硬頂跑車 yìng dǐng pǎo chē ㄧㄥˋ ㄉㄧㄥˇ ㄆㄠˇ ㄔㄜ硬顶跑车 yìng dǐng pǎo chē ㄧㄥˋ ㄉㄧㄥˇ ㄆㄠˇ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sports coupé (car)

Từ điển Trung-Anh

sports coupé (car)